|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se heurter
| [se heurter] | | tự động từ | | | đụng phải, va phải | | | Se heurter à un mur | | va phải bức tường | | | va chạm nhau | | | Avec des caractères si différents, ils ne peuvent que se heurter | | với tính nết khác nhau đến thế họ chỉ có thể va chạm nhau | | | tương phản | | | Couleurs qui se heurtent | | màu sắc tương phản | | | (nghĩa bóng) vấp phải | | | Se heurter à un refus | | vấp phải sự từ chối | | | se heurter le front | | | chạm trán | | | công kích thẳng thừng |
|
|
|
|